Có 2 kết quả:

吃鴨蛋 chī yā dàn ㄔ ㄧㄚ ㄉㄢˋ吃鸭蛋 chī yā dàn ㄔ ㄧㄚ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to score 0 (on a test, in competition etc)

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to score 0 (on a test, in competition etc)