Có 2 kết quả:
吃鴨蛋 chī yā dàn ㄔ ㄧㄚ ㄉㄢˋ • 吃鸭蛋 chī yā dàn ㄔ ㄧㄚ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) to score 0 (on a test, in competition etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) to score 0 (on a test, in competition etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh